Friday, July 25, 2014

Các cụm từ

1. Đi rút tiền
銀行へお金を下ろしにいてきます。
2.Xin phép giám đốc
会社を休むには社長の許可が必要です。
3. xiết ốc
いねじを締める/緩める(ゆるめる)
4.khoan lỗ
穴を開ける/空ける/あける
5.bào ván
板を削る(けずる)
6.uốn cong ống
パイプを曲げる
7.trộn nguyên liệu
原料を混ぜる
8. ボルトを外す
tháo bulong
9. 部品を取り付ける
gắn phụ kiện
10.何に使うか  何のために
sử dụng để làm gì、cho mục đích gì
11.コストを下げる
giảm chi phí

No comments:

Post a Comment